fordlongbien

RANGER XLT 4×4 AT

Giá niêm yết: 830.000.000 VNĐ

Số tự động 6 cấp
2 cầu
170 mã lực
5 chỗ

KHUYẾN MÃI DUY NHẤT THÁNG NÀY

  • Hỗ trợ trả góp 80% – 90% giá trị xe
  • Ưu đãi giảm giá trực tiếp khi khách hàng liên hệ qua Hotline
  • Tặng bộ phụ kiện chính hãng
  • Hỗ trợ đăng kí đăng kiểm
  • Còn rất nhiều chương trình khuyến mại khác, xin liên hệ
ycgl Yêu cầu gọi tư vấn
Trắng
Bạc
Nâu
Xám
Đen
Đỏ cam
Xanh dương

Thiết kế đầu xe cứng cáp

Mạnh mẽ và quyết đoán, phiên bản Ranger XLT là một điển hình đậm chất thiết kế Built Ford Tough toàn cầu. Lưới tản nhiệt phía trên thiết kế mới với một thanh crôm kết hợp với đèn pha LED phía trước dạng hình chữ C đặc trưng.

Lazang hợp kim đúc 17 inch

Bất kể địa hình offroad hay trên đường nhựa, phiên bản Ranger XLT với trang bị mâm xe hợp kim nhôm 17 inch luôn sẵn sàng cho mọi thử thách.

Bảng điều khiển công nghệ 10 inch

Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.

Nội thất màu đen hoàn thiện

Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, với các điểm nhấn tôn lên vẻ ngoài mới táo bạo của phiên bản Ranger XLT. Các chi tiết trang trí cửa có họa tiết hình lục giác và các lỗ thông khí được hoàn thiện tạo nên phong cách nội thất cứng cáp nhưng đầy cá tính.

Ảnh thực tế xe Ranger XLT

Thông số kĩ thuật chi tiết

TT Tiêu Chí Thông Số XLT 4×4 AT
1 Động cơ và tính năng vận hành Động cơ: Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Dung tích xi lanh: 1996 cc
Công suất cực đại: 170 PS
Mô men xoắn cực đại: 405 Nm
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Hệ thống truyền động: 2 cầu chủ động
Gài cầu điện
Khoá vi sai cầu sau
Hộp số tự động 6 cấp
Trợ lực lái điện
2 Kích thước và trọng lượng Dài x Rộng x Cao: 5362 x1918x1875 mm
Khoảng sáng gầm xe: 235 mm
Chiều dài cơ sở: 3270 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu: 6350 mm
Dung tích thùng nhiên liệu: 85,8 L
3 Hệ thống treo Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau: Loại nhíp với ống giảm chấn
4 Hệ thống phanh Phanh trước: Phanh đĩa
Phanh sau: Tang trống
Cỡ lốp: 255/70R17
Bánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 17″
5 Trang thiết bị an toàn Túi khí phía trước
Túi khí bên
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe
Camera: Camera lùi
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống kiểm soát hành trình
6 Trang thiết bị ngoại thất Đèn phía trước: LED
Đèn chạy ban ngày
Gạt mưa tự động
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu bên ngoài điều chỉnh điện, gập điện
7 Trang thiết bị trong xe Khởi động bằng nút bấm
Chìa khoá thông minh
Điều hoà nhiệt độ điều chỉnh tay
Vật liệu ghế: Nỉ
Tay lái: Bọc da
Ghế lái trước: Chỉnh tay 6 hướng
Ghế sau: Ghế băng gập được   tựa đầu
Gương chiếu hậu trong: Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm
Cửa kính điều khiển điện:   1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước
Hệ thống âm thanh: AM/FM, MP3, USB, Bluetooth 6 loa
Màn hình giải trí: Màn hình TFT cảm ứng 10″
Hệ thống SYNC4
Màn hình cụm đồng hồ kĩ thuật số Màn hình 8″
Điều khiển âm thanh trên tay lái