fordlongbien

Limousine

Giá niêm yết: 1.688.000.000 VNĐ

Số sàn 6 cấp
1 cầu
137 mã lực
16 chỗ

KHUYẾN MÃI DUY NHẤT THÁNG NÀY

  • Hỗ trợ trả góp 80% – 90% giá trị xe
  • Ưu đãi giảm giá trực tiếp khi khách hàng liên hệ qua Hotline
  • Tặng bộ phụ kiện chính hãng
  • Hỗ trợ đăng kí đăng kiểm
  • Còn rất nhiều chương trình khuyến mại khác, xin liên hệ
ycgl Yêu cầu gọi tư vấn
Bạc
Vàng ghi
Đỏ

Tiện nghi, thoải mái cho hành khách

Khoang hành khách trên xe Transit được bọc nỉ cao cấp gam màu sáng, trang nhã. Tất cả các vị trí hành khách ngồi đều có cửa gió điều hòa độc lập, tạo cảm giác rất thoải mái trên hành trình dài. Lưng ghế ở tất cả các vị trí trên xe đều có thể điều chỉnh được độ nghiêng với biên độ rất lớn. Bên cạnh đó, khoảng cách giữa các hàng ghế là 68cm, giúp hành khách luôn tìm được tư thế thoải mái nhất.

Bộ máy bền bỉ và hiệu quả

Động cơ diesel 2.4L Turbo tăng áp với phun nhiên liệu trực tiếp common-rail, cho công suất 138 mã lực tại 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn tới 375Nm tại 2.000 vòng/phút, rất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số sàn gồm 6 cấp số tiến và 1 số lùi, giúp quá trình chuyển số mượt mà hơn. Hệ thống dẫn động bánh sau sử dụng cầu cứng và lá nhíp với chi phí bảo dưỡng thấp nhưng bền bỉ suốt vòng đời xe.

Thiết kế dễ dàng cho người lái

Thiết kế bảng táp lô được tính toán khoa học, tạo cảm giác thuận tiện cho người lái. Xung quanh vô-lăng là ổ cắm 12V, nút điều chỉnh đèn chiếu sáng và cần số được bố trí ngay cạnh vô-lăng rất thuận tiện khi lái xe
Gương chiếu hậu điều khiển điện bằng nút bấm đặt ngay cạnh bảng đồng hồ, thuận tiện khi thao tác. Gương cầu tích hợp bên dưới giúp người lái quan sát rộng hơn khi có xe đi vào vùng điểm mù.

Album ảnh thực tế xe Transit Tiêu Chuẩn

Thông số kĩ thuật chi tiết

TT Tiêu chí Thông số Transit SVP
1 Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2.4L i4 – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
    Ly hợp đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực
    Hộp số sàn 6 cấp
    Mô men xoắn cực đại375 Nm
    Dung tích xi lanh 2.402 cc
    Công suất cực đại 138 HP
2 Hệ thống phanh Phanh đĩa phía trước và sau
    Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
    Cỡ lốp 215/75R16
    Vành hợp kim nhôm đúc 16”
    Trợ lực lái thủy lực
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
3 Trang thiết bị chính Khóa cửa điều khiển từ xa
    Ghế nỉ
    Điều hòa nhiệt độ 2 dàn lạnh
    Đèn sương mù
    Hệ thống âm thanh: AM/FM, USB, SD, 4 loa
    Khóa nắp ca pô
    Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
    Túi khí cho người lái
    Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay
    Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước
    Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện
    Gương chiếu hậu điều khiển điện
    Khóa cửa điện trung tâm
    Các hàng ghế 2,3,4 ngả được
    Bậc lên xuống cửa trượt
    Tựa đầu các ghế
4 Hệ thống treo Sau: Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp là với ống giảm chấn thủy lực
    Trước: Hệ thông treo độc lập dùng lo xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
5 Kích thước và trọng lượng Dài x Rộng x Cao (mm): 5.780×2.000×2.360
    Chiều dài cơ sở (mm): 3.750
    Vệt bánh trước (mm): 1.740
    Vệt bánh sau (mm): 1.704
    Khoảng sáng gầm xe (mm): 165
    Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 6,65
    Trọng lượng toàn tải (kg): 3.730
    Trọng lượng không tải (kg): 2.455
    Dung tích thùng nhiên liệu (lit):